nhăn nhó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhăn nhó+
- động từ. to grinmace, to wry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăn nhó"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhăn nhó":
nhàn nhã nhăn nhẳn nhăn nheo nhăn nhíu nhăn nhó nhăn nhở nhăn nhúm nhẵn nhụi nhắn nhe nhắn nhủ more... - Những từ có chứa "nhăn nhó" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
grimace mouth contort mop wry grimacer glumness grimacier glum pout more...
Lượt xem: 577